Có 2 kết quả:
广传 guǎng chuán ㄍㄨㄤˇ ㄔㄨㄢˊ • 廣傳 guǎng chuán ㄍㄨㄤˇ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền bá rộng rãi, tuyên truyền
Từ điển Trung-Anh
to propagate
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyền bá rộng rãi, tuyên truyền
Từ điển Trung-Anh
to propagate